Có 1 kết quả:

存取 cún qǔ ㄘㄨㄣˊ ㄑㄩˇ

1/1

cún qǔ ㄘㄨㄣˊ ㄑㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to store and retrieve (money, belongings etc)
(2) (computing) to access (data)

Bình luận 0